Dầu máy nén khí
GIỚI THIỆU SẢN PHẨM
Mobil Rarus 400 Series là dầu máy nén khí đợc sản xuất từ dầu gốc khoáng đợc tinh chế một cách đặc biệt và các chất phụ gia đợc tuyển chọn giúp cho chúng có độ ổn định cao đối với nhiệt và các tác nhân ô xy hoá, từ đó chống sự hình thành lớp cặn trên van xả. Mobil Rarus 400 Series đáp ứng các tiêu chuẩn của DIN-51506 VDL.
ĐẶC ĐIỂM VÀ LỢI ÍCH
·
Tăng cường Tính năng vận hành của
Van Ít tạo ra tro và cacbon.
·
Giảm cặn lắng trong các đường xả.
·
Giảm khả năng cháy nổ trong hệ thống
xả.
·
Tăng cường khả năng vận hành của máy
nén.
·
Tuổi thọ của dầu nhớt cao hơn Tính
ổn định nhiệt và ổn định ôxi hóa ưu việt.
·
Nâng cao tuổi thọ của màng lọc.
·
Các chi phí bảo dưỡng thấp hơn.
·
Giảm hao mòn vòng bạc, xy lanh, ổ
lăn và bánh răng Khả năng chịu tải cao.
·
Ít có hiện tượng cặn lắng xuống
thiết bị bên dưới Khả năng phân tách nước xuất sắc.
·
Giảm sự hình thành cặn lắng trong
các hộp trục khuỷu và đường xả
·
Giảm hiện tượng tắc thiết bị do kết
tụ.
·
Ít có khả năng hình thành nhũ tương.
·
Nâng cao khả năng bảo vệ các van và
giảm hao mòn các vòng đai và xy lanh.
·
Phòng tránh rỉ và ăn mòn một cách
hiệu quả .
ỨNG DỤNG
Mobil
Rarus 400 Series đợc
khuyến nghị để bôi trơn xylanh và cacte trong các máy nén khí loại chuyển động
tịnh tiến và máy nén khí kiểu quay, có yêu cầu sử dụng dầu khoáng.
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT
Mobil
Rarus 400 Series
|
424
|
425
|
426
|
427
|
429
|
ISO
Viscosity Grade
|
32
|
46
|
68
|
100
|
150
|
Viscosity,
ASTM D 445
|
|||||
cSt @
40º C
|
32
|
46
|
68
|
104.6
|
147.3
|
cSt @
100º C
|
5.4
|
6.9
|
8.9
|
11.6
|
14.7
|
Viscosity
Index, ASTM D 2270
|
105
|
105
|
105
|
100
|
100
|
Sulfated
Ash, wt%, ASTM D 874
|
<0.01
|
<0.01
|
<0.01
|
<0.01
|
<0.01
|
Copper
Strip Corrosion, ASTM D130, 3 h @ 100º C
|
1B
|
1B
|
1A
|
1B
|
1A
|
FZG
Load Support, DIN 51534, Fail Stage
|
12
|
11
|
12
|
11
|
11
|
Rust
Characteristics;
|
|||||
ASTM
D665 B
|
Pass
|
Pass
|
Pass
|
Pass
|
Pass
|
ASTM
D665 A
|
Pass
|
Pass
|
Pass
|
Pass
|
Pass
|
Foam
Seq I, ASTM D 892
|
10/0
|
20/0
|
0/0
|
30/0
|
430/20
|
Flash
Point, ºC, ASTM D 92
|
236
|
238
|
266
|
264
|
278
|
Density
@ 15º C, ASTM D 1298
|
0.866
|
0.873
|
0.877
|
0.879
|
0.866
|
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI:
·
Dạng phuy: 208L
·
Dạng xô: 20L
0 comments:
Post a Comment