Hotline: 0902.076.980

Giải pháp bôi trơn

Tuesday, October 13, 2015

Dầu Máy Nén Khí - Mobil Rarus 400 Series - Mobil Rarus 424 || Mobil Rarus 425 || || Mobil Rarus 426 || Mobil Rarus 427 || Mobil Rarus 429


Dầu máy nén khí 


GIỚI THIỆU SẢN PHẨM

DẦU MÁY NÉN KHÍDẦU MÁY NÉN KHÍ

Mobil Rarus 400 Series là dầu máy nén khí đ­ợc sản xuất từ dầu gốc khoáng đ­ợc tinh chế một cách đặc biệt và các chất phụ gia đ­ợc tuyển chọn giúp cho chúng có độ ổn định cao đối với nhiệt và các tác nhân ô xy hoá, từ đó chống sự hình thành lớp cặn trên van xả. Mobil Rarus 400 Series đáp ứng các tiêu chuẩn của DIN-51506 VDL.


   ĐẶC ĐIỂM VÀ LỢI ÍCH

·        Tăng cường Tính năng vận hành của Van Ít tạo ra tro và cacbon.
·        Giảm cặn lắng trong các đường xả.
·        Giảm khả năng cháy nổ trong hệ thống xả.
·        Tăng cường khả năng vận hành của máy nén.
·        Tuổi thọ của dầu nhớt cao hơn Tính ổn định nhiệt và ổn định ôxi hóa ưu việt.
·        Nâng cao tuổi thọ của màng lọc.
·        Các chi phí bảo dưỡng thấp hơn.
·        Giảm hao mòn vòng bạc, xy lanh, ổ lăn và bánh răng Khả năng chịu tải cao.
·        Ít có hiện tượng cặn lắng xuống thiết bị bên dưới Khả năng phân tách nước xuất sắc.
·        Giảm sự hình thành cặn lắng trong các hộp trục khuỷu và đường xả
·        Giảm hiện tượng tắc thiết bị do kết tụ.
·        Ít có khả năng hình thành nhũ tương.
·        Nâng cao khả năng bảo vệ các van và giảm hao mòn các vòng đai và xy lanh.
·        Phòng tránh rỉ và ăn mòn một cách hiệu quả .

ỨNG DỤNG

Mobil Rarus 400 Series đ­ợc khuyến nghị để bôi trơn xylanh và cacte trong các máy nén khí loại chuyển động tịnh tiến và máy nén khí kiểu quay, có yêu cầu sử dụng dầu khoáng.

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

Mobil Rarus 400 Series
424
425
426
427
429
ISO Viscosity Grade
32
46
68
100
150
Viscosity, ASTM D 445
cSt @ 40º C
32
46
68
104.6
147.3
cSt @ 100º C
5.4
6.9
8.9
11.6
14.7
Viscosity Index, ASTM D 2270
105
105
105
100
100
Sulfated Ash, wt%, ASTM D 874
<0.01
<0.01
<0.01
<0.01
<0.01
Copper Strip Corrosion, ASTM D130, 3 h @ 100º C
1B
1B
1A
1B
1A
FZG Load Support, DIN 51534, Fail Stage
12
11
12
11
11
Rust Characteristics;
ASTM D665 B
Pass
Pass
Pass
Pass
Pass
ASTM D665 A
Pass
Pass
Pass
Pass
Pass
Foam Seq I, ASTM D 892
10/0
20/0
0/0
30/0
430/20
Flash Point, ºC, ASTM D 92
236
238
266
264
278
Density @ 15º C, ASTM D 1298
0.866
0.873
0.877
0.879
0.866

QUY CÁCH ĐÓNG GÓI:

·        Dạng phuy: 208L
·        Dạng xô: 20L

0 comments:

Post a Comment